Có 2 kết quả:
怒目切齒 nù mù qiè chǐ ㄋㄨˋ ㄇㄨˋ ㄑㄧㄝˋ ㄔˇ • 怒目切齿 nù mù qiè chǐ ㄋㄨˋ ㄇㄨˋ ㄑㄧㄝˋ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to gnash one's teeth in anger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to gnash one's teeth in anger
Bình luận 0